Có 2 kết quả:

菜单栏 cài dān lán ㄘㄞˋ ㄉㄢ ㄌㄢˊ菜單欄 cài dān lán ㄘㄞˋ ㄉㄢ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

menu bar (computing)

Từ điển Trung-Anh

menu bar (computing)